Bước tới nội dung

pave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pave ngoại động từ /ˈpeɪv/

  1. Lát (đường, sàn... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • to pave the way for: Xem Way

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]