Bước tới nội dung

peculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.kjə.ˌleɪt/

Động từ

[sửa]

peculate /ˈpɛ.kjə.ˌleɪt/

  1. Thụt két, biển thủ, tham ô.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]