peeling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.liɳ/

Động từ[sửa]

peeling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "peel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

peeling /ˈpi.liɳ/

  1. Vỏ bóc ra, vỏ gọt ra.
    potato peelings — vỏ khoai gọt ra

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
peeling
/pi.linj/
peeling
/pi.linj/

peeling /pi.linj/

  1. Sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt rõ... ).

Tham khảo[sửa]