peeling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈpiːlɪŋ/
- Từ đồng âm: pealing
- Vần: -iːlɪŋ
Danh từ
[sửa]peeling (số nhiều peelings)
Động từ
[sửa]peeling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của peel.
Tham khảo
[sửa]- "peeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.linj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peeling /pi.linj/ |
peeling /pi.linj/ |
peeling gđ /pi.linj/
Tham khảo
[sửa]- "peeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Vần tiếng Anh/iːlɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːlɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp