Bước tới nội dung

persecute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.sɪ.ˌkjuːt/

Ngoại động từ

[sửa]

persecute ngoại động từ /ˈpɜː.sɪ.ˌkjuːt/

  1. Khủng bố, ngược đãi, hành hạ.
  2. Quấy rầy, làm khổ.
    to persecute someone with questions — làm khổ ai bằng những câu hỏi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]