Bước tới nội dung

perspire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

perspire nội động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/

  1. Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.

Ngoại động từ

[sửa]

perspire ngoại động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/

  1. Toát (nước... ) ra (như mồ hôi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]