perspire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
![]() | [pɜː.ˈspɑɪ.ər] |
Nội động từ[sửa]
perspire nội động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Ngoại động từ[sửa]
perspire ngoại động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Chia động từ[sửa]
perspire
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "perspire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)