Bước tới nội dung

pertain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈteɪn/

Nội động từ

[sửa]

pertain nội động từ (+ to) /pɜː.ˈteɪn/

  1. Thuộc về, gắn liền với, đi đôi với.
    joy pertains to youth — niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
  2. Thích hợp với.
  3. Nói đến, có liên quan đến.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]