Bước tới nội dung

phân chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ʨət˧˥fəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧fəŋ˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ʨət˩˩fən˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Chất: vật thể

Động từ

[sửa]

phân chất

  1. Phân tích các chất bao gồm trong một vật.
    Phân chất bằng phương pháp hoá học.
    Ai đem phân chất một mùi hương (Xuân Diệu)

Tham khảo

[sửa]