Bước tới nội dung

phân hạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ha̰ʔjk˨˩fəŋ˧˥ ha̰t˨˨fəŋ˧˧ hat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ hajk˨˨fən˧˥ ha̰jk˨˨fən˧˥˧ ha̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

phân hạch

  1. (Vật lý học) Biến hóa thành những chất khác vì hạt nhân nguyên tử phân chia ra thành nhiều phần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]