Bước tới nội dung

phìa tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi̤ə˨˩ ta̰ːʔw˨˩fiə˧˧ ta̰ːw˨˨fiə˨˩ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiə˧˧ taːw˨˨fiə˧˧ ta̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

phìa tạo

  1. Giai cấp thống trị trong xã hội dân tộc Thái thời trước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]