deacon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈdi.kən/
Danh từ
deacon (số nhiều deacons)
- (Tôn giáo) Người trợ tế.
- (Kitô giáo) Thầy phó tế (Công giáo), chấp sự (Tin Lành).
- (
Mỹ) Bộ da dê mới đẻ.
Đồng nghĩa
[sửa]- bộ da dê mới đẻ
Từ liên hệ
Nội động từ
deacon nội động từ /ˈdi.kən/
Ngoại động từ
deacon ngoại động từ /ˈdi.kən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deacon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)