phạt góc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːʔt˨˩ ɣawk˧˥fa̰ːk˨˨ ɣa̰wk˩˧faːk˨˩˨ ɣawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˨˨ ɣawk˩˩fa̰ːt˨˨ ɣawk˩˩fa̰ːt˨˨ ɣa̰wk˩˧

Định nghĩa[sửa]

phạt góc

  1. Phạt lỗi người đá bóng ra sau thành bên mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]