phản ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ ŋɨ̰ʔə˨˩faːŋ˧˩˨ ŋɨ̰ə˨˨faːŋ˨˩˦ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ ŋɨə˨˨faːn˧˩ ŋɨ̰ə˨˨fa̰ːʔn˧˩ ŋɨ̰ə˨˨

Định nghĩa[sửa]

phản ngựa

  1. Giường làm bằng hai tấm ván dày trên mễ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]