phiên tòa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiən˧˧ twa̤ː˨˩ | fiəŋ˧˥ twaː˧˧ | fiəŋ˧˧ twaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiən˧˥ twa˧˧ | fiən˧˥˧ twa˧˧ |
Danh từ
[sửa]phiên tòa
- Hoạt động xét xử của toà án, theo đó các bên tranh chấp đối chất để chủ toạ đưa ra kết luận.
- Phiên toà Năm Cam.