phlegmatic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
phlegmatic (so sánh hơn more phlegmatic, so sánh nhất most phlegmatic) /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/
- Phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Đầy đờm dãi (có nghĩa phớt tỉnh).
- Tiết ra, dẫn đến, hay đầy đờm dãi.
- Ướt, đẫm nước, sũng nước.
Đồng nghĩa[sửa]
- phớt tỉnh
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phlegmatic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)