phlegmatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]phlegmatic (so sánh hơn more phlegmatic, so sánh nhất most phlegmatic) /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/
- Phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Đầy đờm dãi (có nghĩa phớt tỉnh).
- Tiết ra, dẫn đến, hay đầy đờm dãi.
- Ướt, đẫm nước, sũng nước.
Đồng nghĩa
[sửa]- phớt tỉnh
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phlegmatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)