phong sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 封殺. Trong đó: (“phong”: đóng kín, bao vây); (“sát”: giết hại).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ saːt˧˥fawŋ˧˥ ʂa̰ːk˩˧fawŋ˧˧ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ʂaːt˩˩fawŋ˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧

Động từ[sửa]

phong sát

  1. (Từ mới; không chính thức) Cấm một nghệ sĩ hoạt động biểu diễn hay xuất hiện trước công chúngvi phạm đạo đức, pháp luật nghiêm trọng.

Ghi chú sử dụng[sửa]

  • Từ này vẫn chưa được chấp nhận trong tiếng Việt, chủ yếu xuất hiện trên báo chí.

Tham khảo[sửa]

  • Duyên Trường (ngày 10 tháng 9 năm 2021), Từ 'phong sát' sẽ được chấp nhận?, Tuổi Trẻ[1], truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022