phong vân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ vən˧˧fawŋ˧˥ jəŋ˧˥fawŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ vən˧˥fawŋ˧˥˧ vən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phong vân

  1. Ngb. Nói cảnh gặp thời.
    Phong vân gộp hội anh hào ra tay. (ca dao)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]