Bước tới nội dung

phá gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ zaː˧˧fa̰ː˩˧ jaː˧˥faː˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ ɟaː˧˥fa̰ː˩˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phá gia

  1. Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con làm hại gia sản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]