phái sinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːj˧˥ sïŋ˧˧ | fa̰ːj˩˧ ʂïn˧˥ | faːj˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːj˩˩ ʂïŋ˧˥ | fa̰ːj˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]phái sinh
- (Ngôn ngữ học) Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phái sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)