picks
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
picks
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pick
Chia động từ
pick
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pick | |||||
| Phân từ hiện tại | picking | |||||
| Phân từ quá khứ | picked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pick | pick hoặc pickest¹ | picks hoặc picketh¹ | pick | pick | pick |
| Quá khứ | picked | picked hoặc pickedst¹ | picked | picked | picked | picked |
| Tương lai | will/shall² pick | will/shall pick hoặc wilt/shalt¹ pick | will/shall pick | will/shall pick | will/shall pick | will/shall pick |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pick | pick hoặc pickest¹ | pick | pick | pick | pick |
| Quá khứ | picked | picked | picked | picked | picked | picked |
| Tương lai | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pick | — | let’s pick | pick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.