pige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pige
/piʒ/
piges
/piʒ/

pige gc /piʒ/

  1. Thước đo.
  2. (Thông tục) Năm; tuổi.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Công xếp chữ (của thợ in).
  4. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo).
    Être payé à la pige — được trả tiền theo dòng
  5. (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai.

Tham khảo[sửa]