pige
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /piʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pige /piʒ/ |
piges /piʒ/ |
pige gc /piʒ/
- Thước đo.
- (Thông tục) Năm; tuổi.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Công xếp chữ (của thợ in).
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo).
- Être payé à la pige — được trả tiền theo dòng
- (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai.
Tham khảo[sửa]
- "pige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)