pillory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.lə.ri/
Danh từ
[sửa]pillory /ˈpɪ.lə.ri/
- Cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay).
- to put (set) in the pillory — đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
Ngoại động từ
[sửa]pillory ngoại động từ /ˈpɪ.lə.ri/
Chia động từ
[sửa]pillory
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pillory | |||||
Phân từ hiện tại | pillorying | |||||
Phân từ quá khứ | pilloried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pillory | pillory hoặc pilloriest¹ | pillories hoặc pillorieth¹ | pillory | pillory | pillory |
Quá khứ | pilloried | pilloried hoặc pilloriedst¹ | pilloried | pilloried | pilloried | pilloried |
Tương lai | will/shall² pillory | will/shall pillory hoặc wilt/shalt¹ pillory | will/shall pillory | will/shall pillory | will/shall pillory | will/shall pillory |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pillory | pillory hoặc pilloriest¹ | pillory | pillory | pillory | pillory |
Quá khứ | pilloried | pilloried | pilloried | pilloried | pilloried | pilloried |
Tương lai | were to pillory hoặc should pillory | were to pillory hoặc should pillory | were to pillory hoặc should pillory | were to pillory hoặc should pillory | were to pillory hoặc should pillory | were to pillory hoặc should pillory |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pillory | — | let’s pillory | pillory | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pillory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)