pillory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.lə.ri/

Danh từ[sửa]

pillory /ˈpɪ.lə.ri/

  1. Cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay).
    to put (set) in the pillory — đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

Ngoại động từ[sửa]

pillory ngoại động từ /ˈpɪ.lə.ri/

  1. Đem gông (ai).
  2. (Nghĩa bóng) Bêu riếu (ai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]