Bước tới nội dung

pilotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.lə.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

pilotage /ˈpɑɪ.lə.tɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu.
  2. (Hàng không) Việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.lɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pilotage
/pi.lɔ.taʒ/
pilotage
/pi.lɔ.taʒ/

pilotage /pi.lɔ.taʒ/

  1. Sự dẫn tàu, sự lái máy bay; nghề hoa tiêu.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhà sàn.

Tham khảo

[sửa]