pirates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pirates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pirate
Chia động từ
[sửa]pirate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pirate | |||||
Phân từ hiện tại | pirating | |||||
Phân từ quá khứ | pirated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pirate | pirate hoặc piratest¹ | pirates hoặc pirateth¹ | pirate | pirate | pirate |
Quá khứ | pirated | pirated hoặc piratedst¹ | pirated | pirated | pirated | pirated |
Tương lai | will/shall² pirate | will/shall pirate hoặc wilt/shalt¹ pirate | will/shall pirate | will/shall pirate | will/shall pirate | will/shall pirate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pirate | pirate hoặc piratest¹ | pirate | pirate | pirate | pirate |
Quá khứ | pirated | pirated | pirated | pirated | pirated | pirated |
Tương lai | were to pirate hoặc should pirate | were to pirate hoặc should pirate | were to pirate hoặc should pirate | were to pirate hoặc should pirate | were to pirate hoặc should pirate | were to pirate hoặc should pirate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pirate | — | let’s pirate | pirate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.