points
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
points
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của point
Chia động từ
point
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to point | |||||
| Phân từ hiện tại | pointing | |||||
| Phân từ quá khứ | pointed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | point | point hoặc pointest¹ | points hoặc pointeth¹ | point | point | point |
| Quá khứ | pointed | pointed hoặc pointedst¹ | pointed | pointed | pointed | pointed |
| Tương lai | will/shall² point | will/shall point hoặc wilt/shalt¹ point | will/shall point | will/shall point | will/shall point | will/shall point |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | point | point hoặc pointest¹ | point | point | point | point |
| Quá khứ | pointed | pointed | pointed | pointed | pointed | pointed |
| Tương lai | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | point | — | let’s point | point | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.