pomme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔm/
![]() | [yn pɔm] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ pomme, từ tiếng Latinh poma, từ pomum.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pomme | pommes |
pomme gc
- Quả táo tây.
- Quả táo (vật hình quả táo).
- Pomme d'une canne — qủa táo đầu gậy
- Lõi bắp (của cải bắp); ngọn cuộn lại (của rau diếp).
- aux pommes — (thân mật) tốt lắm; tuyệt
- la pomme de Newton — điều tầm thường mà tác dụng lớn
- ma pomme — (thông tục) tôi
- pomme d'Adam — (giải phẫu) trái cổ
- pomme d'amour — (địa phương) cà chua
- pomme d'arrosoir — hương sen thùng tưới
- pomme de discorde — Xem discorde
- pomme de pin — nón thông
- sa pomme — (thông tục) nó
- tomber dans les pommes — (thông tục) ngất đi
- Như pomme de terre
- Un bifteck aux pommes — một đĩa bít tết khoai tây
Đồng nghĩa[sửa]
- quả táo tây
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pomme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)