posit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.zət/

Ngoại động từ[sửa]

posit ngoại động từ /ˈpɑː.zət/

  1. Thừa nhận, cho là đúng.
  2. Đặt, đặt ở vị trí.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]