pragmatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /præɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

pragmatically /præɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Thực tế, thực dụng.
  2. (Thuộc) Chủ nghĩa thực dụng.
  3. <sử> căn cứ vào sự thật.
  4. Hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm.
  5. Giáo điều, đoán.

Tham khảo[sửa]