precept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpri.ˌsɛpt/

Danh từ[sửa]

precept /ˈpri.ˌsɛpt/

  1. Châm ngôn.
  2. Lời dạy, lời giáo huấn.
  3. Mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát.
  4. Lệnh tổ chức bầu cử.
  5. Lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế... ).
  6. (Tôn giáo) Giới luật.

Tham khảo[sửa]