preclude
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈkluːd/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈkluːd] |
Ngoại động từ[sửa]
preclude ngoại động từ /prɪ.ˈkluːd/
Chia động từ[sửa]
preclude
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "preclude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)