preclude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈkluːd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

preclude ngoại động từ /prɪ.ˈkluːd/

  1. Loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa.
    to preclude all objections — ngăn ngừa mọi sự phản đối

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]