predate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈdeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]predate ngoại động từ /ˌpri.ˈdeɪt/
- Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện... ).
Chia động từ
[sửa]predate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to predate | |||||
Phân từ hiện tại | predating | |||||
Phân từ quá khứ | predated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | predate | predate hoặc predatest¹ | predates hoặc predateth¹ | predate | predate | predate |
Quá khứ | predated | predated hoặc predatedst¹ | predated | predated | predated | predated |
Tương lai | will/shall² predate | will/shall predate hoặc wilt/shalt¹ predate | will/shall predate | will/shall predate | will/shall predate | will/shall predate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | predate | predate hoặc predatest¹ | predate | predate | predate | predate |
Quá khứ | predated | predated | predated | predated | predated | predated |
Tương lai | were to predate hoặc should predate | were to predate hoặc should predate | were to predate hoặc should predate | were to predate hoặc should predate | were to predate hoặc should predate | were to predate hoặc should predate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | predate | — | let’s predate | predate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "predate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)