Bước tới nội dung

preordain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

preordain ngoại động từ /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn/

  1. Định trước, quyết định trước, xác định trước.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]