Bước tới nội dung

pressurise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Ngoại động từ

pressurise ngoại động từ

  1. Gây sức ép, gây áp lực.
  2. Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay... ).

Chia động từ

Tham khảo