prevent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈvɛnt/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈvɛnt] |
Ngoại động từ
[sửa]prevent ngoại động từ /prɪ.ˈvɛnt/
- Ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa.
- to prevent an accident — ngăn ngừa một tai nạn
- to prevent somebody from doing something — ngăn cản ai làm điều gì
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước.
- to prevent someone's wishes — đón trước ý muốn của ai
- (Tôn giáo) Dẫn đường đi trước.
Chia động từ
[sửa]prevent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prevent | |||||
Phân từ hiện tại | preventing | |||||
Phân từ quá khứ | prevented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevent | prevent hoặc preventest¹ | prevents hoặc preventeth¹ | prevent | prevent | prevent |
Quá khứ | prevented | prevented hoặc preventedst¹ | prevented | prevented | prevented | prevented |
Tương lai | will/shall² prevent | will/shall prevent hoặc wilt/shalt¹ prevent | will/shall prevent | will/shall prevent | will/shall prevent | will/shall prevent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevent | prevent hoặc preventest¹ | prevent | prevent | prevent | prevent |
Quá khứ | prevented | prevented | prevented | prevented | prevented | prevented |
Tương lai | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prevent | — | let’s prevent | prevent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "prevent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)