prizes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prizes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của prize
Chia động từ
[sửa]prize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prize | |||||
Phân từ hiện tại | prizing | |||||
Phân từ quá khứ | prized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prize | prize hoặc prizest¹ | prizes hoặc prizeth¹ | prize | prize | prize |
Quá khứ | prized | prized hoặc prizedst¹ | prized | prized | prized | prized |
Tương lai | will/shall² prize | will/shall prize hoặc wilt/shalt¹ prize | will/shall prize | will/shall prize | will/shall prize | will/shall prize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prize | prize hoặc prizest¹ | prize | prize | prize | prize |
Quá khứ | prized | prized | prized | prized | prized | prized |
Tương lai | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prize | — | let’s prize | prize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.