prize
Giao diện
Xem thêm: příze
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
prize /ˈprɑɪz/
- Giải thưởng, phần thưởng.
- the International Lenin Peace Prize — giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
- to carry off the prize — giật giải, đoạt giải
- (Nghĩa bóng) Điều mong ước, ước vọng.
- the prizes of life — những ước vọng của cuộc đời
- Giải xổ số; số trúng.
- (Định ngữ) Được giải, chiếm giải.
- prize ox — con bò được giải
- (Định ngữ) , (mỉa mai) đại hạng, cực.
- a prize idiot — thằng ngốc đại hạng
Ngoại động từ
prize ngoại động từ /ˈprɑɪz/
Chia động từ
prize
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to prize | |||||
| Phân từ hiện tại | prizing | |||||
| Phân từ quá khứ | prized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prize | prize hoặc prizest¹ | prizes hoặc prizeth¹ | prize | prize | prize |
| Quá khứ | prized | prized hoặc prizedst¹ | prized | prized | prized | prized |
| Tương lai | will/shall² prize | will/shall prize hoặc wilt/shalt¹ prize | will/shall prize | will/shall prize | will/shall prize | will/shall prize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prize | prize hoặc prizest¹ | prize | prize | prize | prize |
| Quá khứ | prized | prized | prized | prized | prized | prized |
| Tương lai | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize | were to prize hoặc should prize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | prize | — | let’s prize | prize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
prize /ˈprɑɪz/
- Chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản... ).
- to make prize of... — tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
- to become prize — bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
- (Nghĩa bóng) Của trời ơi, của bắt được.
Ngoại động từ
prize ngoại động từ ((cũng) pry) /ˈprɑɪz/
- Tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm.
Danh từ
prize ((cũng) prise) /ˈprɑɪz/
Ngoại động từ
prize ngoại động từ ((cũng) prise) /ˈprɑɪz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪz
- Vần:Tiếng Anh/aɪz/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh