Bước tới nội dung

probability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

probability /ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự có thể , sự chắc hẳn, sự khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật.
    in all probability — rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng
  2. Điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn.
  3. (Toán học) Xác suất.

Tham khảo

[sửa]