Bước tới nội dung

proclamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌprɑː.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

proclamation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều proclamations)

  1. Sự công bố, sự tuyên bố.
  2. By public proclamation.
  3. Bằng (theo) tuyên bố công khai.
  4. Lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo.
    issue/make a proclamation — ra tuyên cáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
proclamation
/pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/
proclamations
/pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/

proclamation gc /pʁɔ.kla.ma.sjɔ̃/

  1. Sự công bố, sự tuyên bố.
    Proclamation d’un résultat — sự công bố một kết quả
  2. Lời công bố, bản tuyên ngôn.
    Proclamation d’indépendance — bản tuyên ngôn độc lập

Tham khảo