prognosticate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

prognosticate ngoại động từ /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪt/

  1. Báo trước, đoán trước, nói trước.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]