prohibit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /proʊ.ˈhɪ.bət/
| [proʊ.ˈhɪ.bət] |
Ngoại động từ
prohibit ngoại động từ /proʊ.ˈhɪ.bət/
- Cấm, ngăn cấm, cấm chỉ.
- smoking is prohibited — cấm hút thuốc
- to prohibit someone from doing something — ngăn cấm người nào làm việc gì
Chia động từ
prohibit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prohibit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)