Bước tới nội dung

promiscuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈmɪs.kjə.wəs/

Tính từ

[sửa]

promiscuous /prə.ˈmɪs.kjə.wəs/

  1. Lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn.
    a promiscuous gathering — cuộc tụ tập lộn xộn
    a promiscuous crowd — đám đông hỗn tạp
    a promiscuous heap of rubbish — đống rác lẫn lộn các thứ
    promiscuous bathing — việc tắm chung cả trai lẫn gái
  2. Bừa bãi, không phân biệt.
    promiscuous massacrre — sự tàn sát bừa bãi
    promiscuous hospitality — sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)
  3. Chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, tính chất tạp hôn.
  4. (Thông tục) Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình.

Tham khảo

[sửa]