promulgate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.məl.ˌɡeɪtµ;ù proʊ.ˈməl./
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.məl.ˌɡeɪtµ;ù proʊ.ˈməl.] |
Ngoại động từ
[sửa]promulgate ngoại động từ /ˈprɑː.məl.ˌɡeɪtµ;ù proʊ.ˈməl./
- Công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật... ).
- to promulgate a law — ban hành một đạo luật
- to promulgate a decree — ban bố một sắc lệnh
- Truyền bá.
- to promulgate a doctrine — truyền bá một học thuyết
Chia động từ
[sửa]promulgate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "promulgate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)