Bước tới nội dung

proselytise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

proselytise ngoại động từ

  1. Cho quy y, cho nhập đạo.
  2. Kết nạp vào đảng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]