protests
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]protests
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của protest
Chia động từ
[sửa]protest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to protest | |||||
Phân từ hiện tại | protesting | |||||
Phân từ quá khứ | protested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protests hoặc protesteth¹ | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested hoặc protestedst¹ | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | will/shall² protest | will/shall protest hoặc wilt/shalt¹ protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protest | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | protest | — | let’s protest | protest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.