Bước tới nội dung

protract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈtrækt/

Ngoại động từ

[sửa]

protract ngoại động từ /proʊ.ˈtrækt/

  1. Kéo dài.
    to protract the visit for some days — kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
  2. Vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]