protracted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈtræk.təd/
Động từ
[sửa]protracted
Chia động từ
[sửa]protract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]protracted /proʊ.ˈtræk.təd/
- Kéo dài, bị kéo dài.
- a protracted debate — một cuộc tranh luận kéo dài
- a protracted war — một cuộc chiến tranh kéo dài
Tham khảo
[sửa]- "protracted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)