Bước tới nội dung

protracted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈtræk.təd/

Động từ

[sửa]

protracted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của protract

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

protracted /proʊ.ˈtræk.təd/

  1. Kéo dài, bị kéo dài.
    a protracted debate — một cuộc tranh luận kéo dài
    a protracted war — một cuộc chiến tranh kéo dài

Tham khảo

[sửa]