Bước tới nội dung

pummel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.məl/

Ngoại động từ

[sửa]

pummel ngoại động từ /ˈpə.məl/

  1. Đấm thùm thụp, đấm liên hồi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]