Bước tới nội dung

pungency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpən.dʒənt.si/

Danh từ

[sửa]

pungency /ˈpən.dʒənt.si/

  1. Vị hăng; vị cay (ớt... ).
  2. Tính sắc sảo.
    pungency of wit — trí sắc sảo
  3. Sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau... ).
  4. Tính chua cay, tính cay độc (của lời nói).

Tham khảo

[sửa]