Bước tới nội dung

purloin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ˈlɔɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

purloin ngoại động từ /ˌpɜː.ˈlɔɪn/

  1. Ăn cắp, xoáy, ăn trộm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]