Bước tới nội dung

purr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

purr /ˈpɜː/

  1. Tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú... ).

Nội động từ

[sửa]

purr nội động từ /ˈpɜː/

  1. Kêu rừ... ừ... ừ...

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]