Bước tới nội dung

putrefy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpjuː.trə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

[sửa]

putrefy nội động từ /ˈpjuː.trə.ˌfɑɪ/

  1. Thối rữa.
  2. Đồi bại, sa đoạ.

Ngoại động từ

[sửa]

putrefy ngoại động từ /ˈpjuː.trə.ˌfɑɪ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm thối rữa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]